-
-
Notifications
You must be signed in to change notification settings - Fork 414
Commit
This commit does not belong to any branch on this repository, and may belong to a fork outside of the repository.
Merge pull request #262 from AlexGamer29/main
Add Vietnamese - Vietnam
- Loading branch information
Showing
1 changed file
with
59 additions
and
0 deletions.
There are no files selected for viewing
This file contains bidirectional Unicode text that may be interpreted or compiled differently than what appears below. To review, open the file in an editor that reveals hidden Unicode characters.
Learn more about bidirectional Unicode characters
Original file line number | Diff line number | Diff line change |
---|---|---|
@@ -0,0 +1,59 @@ | ||
[MetaData] | ||
Language=Vietnamese - Vietnam | ||
Translator=Alexander Minh-Duc Nguyen (AlexGamer29) | ||
Version=2.2.5.0 | ||
[Strings] | ||
Donate=Quyên góp | ||
Check for Updates=Kiểm tra bản cập nhật | ||
Your Windows 11 Compatibility Results are Below=Bên dưới là khả năng tương thích với Windows 11 của bạn | ||
Now Reach WhyNotWin11 via https://www.whynotwin11.org/=Bây giờ hãy truy cập WhyNotWin11 qua https://www.whynotwin11.org/ | ||
Results Based on Currently Known Requirements!=Kết quả dựa trên những yêu cầu hệ thống có sẵn | ||
Translation by=Dịch bởi | ||
Architecture (CPU + OS)=Kiến trúc (CPU + OS) | ||
Boot Method=Chế độ Boot | ||
CPU Compatibility=Khả năng tương thích của CPU | ||
CPU Core Count=Số nhân CPU | ||
CPU Frequency=Xung nhịp CPU | ||
DirectX + WDDM2=DirectX + WDDM2 | ||
Disk Partition Type=Định dạng phân vùng ổ cứng | ||
RAM Installed=Dung lượng RAM | ||
Secure Boot=Secure Boot | ||
Storage Available=Dung lượng trống của ổ cứng | ||
TPM Version=Phiên bản TPM | ||
Checking...=Đang kiểm tra... | ||
64 Bit CPU=Vi xử lý 64-bit | ||
64 Bit OS=Hệ điều hành 64-bit | ||
32 Bit CPU=Vi xử lý 32-bit | ||
32 Bit OS=Hệ điều hành 32-bit | ||
Unable to Determine=Không xác định | ||
Unable to Check List=Không thể kiểm tra danh sách | ||
Error Accessing List=Lỗi truy cập danh sách | ||
Not Currently Listed as Compatible=Không tương thích | ||
Listed as Compatible=Tương thích | ||
Cores=Số nhân | ||
Threads=Số luồng | ||
GPT Detected=Tìm thấy GPT | ||
GPT Not Detected=Không tìm thấy GPT | ||
Enabled=Đã bật | ||
Supported=Được hỗ trợ | ||
Not Supported=Không được hỗ trợ | ||
Disabled / Not Detected=Đã tắt / Không tìm ra | ||
Drive(s) Meet Requirements=Ổ cứng đáp ứng được yêu cầu hệ thống | ||
TPM Missing / Disabled=TPM không / Đã tắt | ||
Detected=Đã phát hiện | ||
DirectX 12 and WDDM 3=DirectX 12 và WDDM 3 | ||
DirectX 12 and WDDM 2=DirectX 12 và WDDM 2 | ||
No DirectX 12, but WDDM2=Không hỗ trợ DirectX 12, hỗ trợ WDDM2 | ||
DirectX 12, but no WDDM2=Hỗ trợ DirectX 12, không hỗ trợ WDDM2 | ||
No DirectX 12 or WDDM2=Không hỗ trợ DirectX 12 và WDDM2 | ||
Test Build?=Kiểm tra bản dựng? | ||
You're running a newer build than publically Available!=Bạn đang chạy phiên bản mới hơn bản thương mại! | ||
Up to Date=Đã cập nhật | ||
You're running the latest build!=Bạn đang chạy bản dựng mới nhất! | ||
Unable to Check for Updates=Không thể kiểm tra bản cập nhật | ||
Unable to load release data.=Không thể tải dữ liệu phát hành | ||
Invalid Data Received!=Dữ liệu nhận được không hợp lệ! | ||
Invalid Release Tags Received!=Nhận được thẻ phát hành không hợp lệ! | ||
Invalid Release Types Received!=Nhận được loại bản phát hành không hợp lệ! | ||
Update Available=Bản cập nhật sẵn sàng | ||
An Update is Available, would you like to download it?=Bản cập nhật đã sẵn sàng, bạn có muốn tải về không? |